Khác biệt giữa bản sửa đổi của “щелочной”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
'''щелочн<u>о</u>й''' |
'''щелочн<u>о</u>й''' |
||
# {{term|Có}} [[kiềm|Kiềm]]. |
# {{term|Có}} [[kiềm|Kiềm]]. |
||
#:''''' |
#:'''''щелочная''' вод<u>а</u> ''— nước kiềm |
||
#:'''''щелочной''' раств<u>о</u>р ''— ''хим. ''— dung dịch kiềm |
#:'''''щелочной''' раств<u>о</u>р ''— ''хим. ''— dung dịch kiềm |
||
#:'''''щелочной''' мет<u>а</u>лл ''— ''хим. ''— kim loại kiềm |
#:'''''щелочной''' мет<u>а</u>лл ''— ''хим. ''— kim loại kiềm |
Phiên bản lúc 21:55, ngày 10 tháng 11 năm 2006
Tiếng Nga
Tính từ
щелочной
- (Có) Kiềm.
- щелочная вода — nước kiềm
- щелочной раствор — хим. — dung dịch kiềm
- щелочной металл — хим. — kim loại kiềm
Tham khảo
- "щелочной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)