Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ràn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:ràn
Dòng 32: Dòng 32:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[fr:ràn]]

Phiên bản lúc 11:00, ngày 11 tháng 11 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zɐːn21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ràn

  1. Chuồng , trâu, ngựa.

Tham khảo