Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rùa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:rùa
Dòng 40: Dòng 40:


[[fr:rùa]]
[[fr:rùa]]
[[io:rùa]]

Phiên bản lúc 14:41, ngày 11 tháng 11 năm 2006

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zuɜ21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rùa

  1. Động vật thuộc lớp bò sát, có mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp. Chậm như rùa.

Tham khảo