Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thế thì”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:thế thì
Dòng 15: Dòng 15:


<!-- Unknown category -->
<!-- Unknown category -->

[[fr:thế thì]]

Phiên bản lúc 07:11, ngày 15 tháng 11 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /tʰe35 tʰi21/

Định nghĩa

thế thì

  1. L. Cho nên.
    Bị khinh miệt, thế thì ai không tức.

Dịch

Tham khảo