Khác biệt giữa bản sửa đổi của “toa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: pt:toa, ru:toa
Dòng 65: Dòng 65:
[[en:toa]]
[[en:toa]]
[[pl:toa]]
[[pl:toa]]
[[pt:toa]]
[[ru:toa]]
[[zh:toa]]
[[zh:toa]]

Phiên bản lúc 08:55, ngày 15 tháng 11 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

toa

  1. (Đph) .
  2. Giấy các vị thuốc và cách dùng.
    Thầy thuốc biên toa.
  3. Giấy biên các bàng hóagiá tiền.
  4. Thứ xe mắc vào đầu máy xe lửa hay xe điện để chở hành khách hoặc chở hàng.
  5. Bộ phận hình phễuxe quạt thóc để đổ thóc cho rơi xuống quạt.
  6. Bộ phận hình phễu úp bên trên bếp để dẫn khói vào ống khói.

Dịch

Tham khảo