Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ơi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: nl:ơi
Dòng 42: Dòng 42:


<!-- Unknown category -->
<!-- Unknown category -->

[[nl:ơi]]

Phiên bản lúc 13:49, ngày 25 tháng 11 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /əːj33/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Định nghĩa

ơi

  1. Th.
  2. Từ dùng để kêu, gọi, đặt sau một vị ngữ.
    Em bé ơi, dậy đi!
  3. Từ dùng để đáp lại tiếng gọi của người ngang hàng hay người dưới.
    Bố ơi!.
    - ơi bố đây.

Dịch

Tham khảo