Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брод”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n robot Ajoute: io:брод |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
[[en:брод]] |
[[en:брод]] |
||
[[io:брод]] |
|||
[[ru:брод]] |
[[ru:брод]] |
Phiên bản lúc 21:15, ngày 25 tháng 11 năm 2006
Tiếng Nga
Danh từ
брод gđ
- Chỗ nông.
- не спросясь броду, не суйся в воду — посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
Tham khảo
- "брод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)