Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брод”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:брод
Dòng 12: Dòng 12:


[[en:брод]]
[[en:брод]]
[[io:брод]]
[[ru:брод]]
[[ru:брод]]

Phiên bản lúc 21:15, ngày 25 tháng 11 năm 2006

Tiếng Nga

Danh từ

брод

  1. Chỗ nông.
    не спросясь броду, не суйся в воду посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu

Tham khảo