Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thousand”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: kk:thousand, tr:thousand
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: simple:thousand
Dòng 40: Dòng 40:
[[ku:thousand]]
[[ku:thousand]]
[[ru:thousand]]
[[ru:thousand]]
[[simple:thousand]]
[[sv:thousand]]
[[sv:thousand]]
[[ta:thousand]]
[[ta:thousand]]

Phiên bản lúc 16:56, ngày 10 tháng 12 năm 2006

Tiếng Anh

Tập tin:Thousand.gif
thousand

Cách phát âm

  • IPA : /ˈθɑʊ.zᵊnd/

Tính từ

thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/

  1. Nghìn.

Danh từ

thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/

  1. Số một nghìn, một nghìn.
  2. Rất nhiều, hàng nghìn.
    thousands of people — hàng nghìn người
    a thousand thanks — cảm ơn rất nhiều
    a thousand pardons (apologies) — xin lỗi rất nhiều

Thành ngữ

Tham khảo