Khác biệt giữa bản sửa đổi của “corporate conscience”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5: Dòng 5:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''corporate conscience''' {{IPA|/ ˈkɑːnt.ʃənts/}}
'''corporate conscience''' {{IPA|/ ˈkɑːnt.ʃənts/}}
# {{term|Econ}} [[Lương|Lương]] [[tâm]] [[hợp doanh]]
# {{term|Econ}} [[lương tâm|Lương tâm]] [[hợp doanh]]
# [[Lương]] [[tâm]] [[doanh nghiệp]].
# [[lương tâm|Lương tâm]] [[doanh nghiệp]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 02:31, ngày 20 tháng 12 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : / ˈkɑːnt.ʃənts/

Danh từ

corporate conscience / ˈkɑːnt.ʃənts/

  1. (Econ) Lương tâm hợp doanh
  2. Lương tâm doanh nghiệp.

Tham khảo