Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10: Dòng 10:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''铁'''
'''铁'''
#[[sắt]], [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu '''Fe''' và số hiệu nguyên tử bằng 26.
#[[sắt]]
{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{đầu}}
{{đầu}}

Phiên bản lúc 02:36, ngày 20 tháng 12 năm 2006

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. sắt, nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Fe và số hiệu nguyên tử bằng 26.

Dịch

Tính từ

  1. cứng, chắc, khó thay đổi

Dịch