Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foreign”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: pl:foreign
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: kk:foreign
Dòng 32: Dòng 32:
[[it:foreign]]
[[it:foreign]]
[[ja:foreign]]
[[ja:foreign]]
[[kk:foreign]]
[[ko:foreign]]
[[ko:foreign]]
[[pl:foreign]]
[[pl:foreign]]

Phiên bản lúc 21:31, ngày 20 tháng 12 năm 2006

Tiếng Anh

foreign

Cách phát âm

  • IPA : /ˈfɔr.ən/

Tính từ

foreign /ˈfɔr.ən/

  1. (Thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài.
    foreign languagers — tiếng nước ngoài
    foreign trade — ngoại thương
    foreign affairs — việc ngoại giao
    the Foreign Office — bộ trưởng ngoại giao (Anh)
    the Foreign Secretary — bộ trưởng ngoại giao (Anh)
  2. Xa lạ
  3. ngoài, không thuộc về.
    this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề
  4. (Y học) Ngoài, lạ.
    a foreign body — vật lạ, vật ngoài
  5. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Thuộc tiểu bang khác.

Tham khảo