Khác biệt giữa bản sửa đổi của “niveau”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ku:niveau
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: tr:niveau
Dòng 38: Dòng 38:
[[ru:niveau]]
[[ru:niveau]]
[[sv:niveau]]
[[sv:niveau]]
[[tr:niveau]]

Phiên bản lúc 19:08, ngày 29 tháng 12 năm 2006

Tiếng Pháp

niveau

Cách phát âm

  • IPA : /ni.vɔ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
niveau
/ni.vɔ/
niveaux
/ni.vɔ/

niveau /ni.vɔ/

  1. Máy thủy chuẩn, cái nivô.
  2. Mực; mức; trình độ.
    Niveau d’un liquide dans un vase — mực nước trung bình
    Niveau de vie — mức sống
    Niveau de culture — trình độ văn hóa
    au niveau de — ngang mức, ngang tầm
    courbes de niveau — đường đồng mức
    de niveau — bằng phẳng
    Sol qui n'est pas de niveau — đất không bằng phẳng+ ngang nhau, ngang mức nhau
    passage à niveau — xem passage

Tham khảo