Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lịch sự”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|l|ị|c|h}} {{VieIPA|s|ự}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|ị|c|h}} {{VieIPA|s|ự}}/}}


{{-paro-}}
{{-paro-}}
Dòng 7: Dòng 7:


{{-adj-}}
{{-adj-}}
'''lịch sự'''
'''lịch sự'''
# [[sang trọng|Sang trọng]] [[đẹp]] đẽ.
# [[sang trọng|Sang trọng]] [[đẹp đẽ]].
#: ''Gian phòng '''lịch sự'''.''
#: ''Gian phòng '''lịch sự'''.''
# [[biết|Biết]] cách [[giao thiệp]] [[xử thế]] theo [[những]] [[phép tắc]] [[được]] [[xã hội]] [[công nhận]], [[khiến]] [[người]] có [[quan hệ]] với [[mình]] [[được]] [[vừa lòng]] vì [[ngôn ngữ]] [[cử chỉ]] của [[mình]]. Biết ý tứ trong cử chỉ và hành động của mình trước mắt người khác.
# [[biết|Biết]] cách [[giao thiệp]] [[xử thế]] theo những [[phép tắc]] được [[xã hội]] [[công nhận]], [[khiến]] [[người]] có [[quan hệ]] với mình được [[vừa lòng]] vì [[ngôn ngữ]] [[cử chỉ]] của mình. [[biết|Biết]] [[ý]] [[tứ]] trong [[cử chỉ]][[hành động]] của mình [[trước mắt]] người khác.


{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}



[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 09:36, ngày 30 tháng 12 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /lḭk31 sɨ̰31/

Từ tương tự

Tính từ

lịch sự

  1. Sang trọng đẹp đẽ.
    Gian phòng lịch sự.
  2. Biết cách giao thiệp xử thế theo những phép tắc được xã hội công nhận, khiến ngườiquan hệ với mình được vừa lòngngôn ngữ cử chỉ của mình. Biết ý tứ trong cử chỉhành động của mình trước mắt người khác.

Tham khảo