Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
Dòng 29: |
Dòng 29: |
|
|
|
|
|
[[en:铁]] |
|
[[en:铁]] |
|
|
[[fr:铁]] |
|
|
[[hu:铁]] |
Phiên bản lúc 13:47, ngày 7 tháng 1 năm 2007
Chữ Hán
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
Danh từ
铁
- sắt, nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Fe và số hiệu nguyên tử bằng 26.
Dịch
Tính từ
铁
- cứng, chắc, khó thay đổi
Dịch