Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:铁, hu:铁
Dòng 29: Dòng 29:


[[en:铁]]
[[en:铁]]
[[fr:铁]]
[[hu:铁]]

Phiên bản lúc 13:47, ngày 7 tháng 1 năm 2007

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. sắt, nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Fe và số hiệu nguyên tử bằng 26.

Dịch

Tính từ

  1. cứng, chắc, khó thay đổi

Dịch