Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:铁, hu:铁
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{zho-prefix}}
{{-hani-}}
{{-Hans-}}
*{{hanviet|[[thiết]]}}
*{{hanviet|[[thiết]]}}
*{{zho-s|[[鐵]]}}
*{{zh-sn|10}}
*{{zh-sn|10}}
*{{zh-rad|钅|5}}
*{{zh-rad|钅|5}}
*{{unicode|94C1}}
*{{unicode|94C1}}

{{-cmn-}}
{{-cmn-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
*[[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: tiě
* [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: tiě (tie<sup>3</sup>)
* [[Wiktionary:Wade-Giles|Wade–Giles]]: t’ieh<sup>3</sup>

{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''铁'''
'''铁'''
#[[sắt]], [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu '''Fe''' và số hiệu nguyên tử bằng 26.
# [[sắt|Sắt]]: [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong [[bảng]] [[tuần hoàn]] nguyên tố có [[ký hiệu]] [[Fe]][[số]] [[hiệu]] [[nguyên tử]] bằng 26.

{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
*{{eng}}: [[iron]]
* {{eng}}: [[iron]]
{{giữa}}
{{giữa}}
{{cuối}}
{{cuối}}

{{-adj-}}
{{-adj-}}
'''铁'''
'''铁'''
#[[cứng]], [[chắc]], khó thay đổi
# [[cứng|Cứng]], [[chắc]], khó [[thay đổi]].

{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
*{{eng}}: [[strong]], [[solid]]
* {{eng}}: [[strong]], [[solid]], [[firm]]
{{giữa}}
{{giữa}}
{{cuối}}
{{cuối}}

Phiên bản lúc 20:42, ngày 18 tháng 1 năm 2007

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. Sắt: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Fesố hiệu nguyên tử bằng 26.

Dịch

Tính từ

  1. Cứng, chắc, khó thay đổi.

Dịch