Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lộng lẫy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:lộng lẫy
sửa link
Dòng 7: Dòng 7:
# Đẹp [[rực rỡ]].
# Đẹp [[rực rỡ]].
#: ''Nhà cửa '''lộng lẫy'''.''
#: ''Nhà cửa '''lộng lẫy'''.''
# [[lộNG|LộNG]] óc [[Nhức]] óc vì [[gió]] hay [[tiếng]] động quá [[mạnh]].
# [[nhức|Nhức]] óc vì [[gió]] hay [[tiếng]] động quá [[mạnh]].


{{-trans-}}
{{-trans-}}

Phiên bản lúc 19:31, ngày 23 tháng 1 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /lo̰ŋ31 lɜ̰j35/

Tính từ

lộng lẫy

  1. Đẹp rực rỡ.
    Nhà cửa lộng lẫy.
  2. Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.

Dịch

Tham khảo