Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bơi ngửa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:bơi ngửa
Dòng 15: Dòng 15:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:bơi ngửa]]

Phiên bản lúc 02:13, ngày 3 tháng 2 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɓəːj33 ŋɨɜ313/

Động từ

bơi ngửa

  1. Bơi nằm ngửa, tay đập và chân đạp nước.
    Tắm biển, bơi ngửa, nhìn trời, rất thú.

Dịch

Tham khảo