Khác biệt giữa bản sửa đổi của “giả vờ”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:giả vờ
Dòng 15: Dòng 15:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:giả vờ]]

Phiên bản lúc 01:31, ngày 9 tháng 2 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zɐː313 vəː21/

Động từ

giả vờ

  1. Làm như là.
    Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín.

Dịch

Tham khảo