Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nabo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: pl:nabo
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ku:nabo
Dòng 25: Dòng 25:
[[fr:nabo]]
[[fr:nabo]]
[[io:nabo]]
[[io:nabo]]
[[ku:nabo]]
[[pl:nabo]]
[[pl:nabo]]
[[pt:nabo]]
[[pt:nabo]]

Phiên bản lúc 15:15, ngày 12 tháng 2 năm 2007

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít nabo naboen
Số nhiều naboer naboene

nabo

  1. Người láng giềng, người hàng xóm.
    Det er langt til nærmeste nabo.
    vår store nabo i Øst — Nga sô..
  2. Người bên cạnh.
    Mine naboer under forestillingen spiste sjokolade hele tiden.

Từ dẫn xuất

Tham khảo