Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xắt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 19:50, ngày 6 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /sɐt35/

Từ tương tự

Động từ

xắt

  1. Cắt ra thành từng phần, từng miếng.
    Xắt bánh ga-tô.
    Xắt chè kho.

Tham khảo