Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foreign”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: kk:foreign |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-eng-}} |
{{-eng-}} |
||
[[Hình:Foreign.office.london.arp.jpg|thumb| |
[[Hình:Foreign.office.london.arp.jpg|thumb|Foreign Office]] |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈfɔr.ən/}} |
||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
{{eng-adj}} {{IPA|/ˈfɔr.ən/}} |
|||
# |
# (Thuộc) [[nước ngoài]], từ nước ngoài, ở nước ngoài, [[ngoại quốc]]. |
||
#: '''''foreign''' |
#: '''''foreign''' language'' — tiếng nước ngoài, ngoại ngữ |
||
#: '''''foreign''' trade'' — |
#: '''''foreign''' trade'' — ngoại thương |
||
#: '''''foreign''' affairs'' — |
#: '''''foreign''' affairs'' — việc ngoại giao |
||
#: ''the '''Foreign''' Office'' — |
#: ''the '''Foreign''' Office'' — Bộ Ngoại giao {{term|Anh}} |
||
#: ''the '''Foreign''' Secretary'' — |
#: ''the '''Foreign''' Secretary'' — Bộ trưởng Ngoại giao {{term|Anh}} |
||
# [[xa lạ|Xa lạ]] |
# [[xa lạ|Xa lạ]]; [[ngoài]], không [[thuộc]] về. |
||
⚫ | |||
# [[ngoài]], không [[thuộc]] về. |
|||
⚫ | |||
# {{term|Y học}} [[ngoài|Ngoài]], [[lạ]]. |
# {{term|Y học}} [[ngoài|Ngoài]], [[lạ]]. |
||
#: ''a '''foreign''' body'' — |
#: ''a '''foreign''' body'' — vật lạ, vật ngoài |
||
# {{term|Từ |
# {{term|Từ Mỹ, nghĩa Mỹ}} (thuộc) [[tiểu bang]] khác. |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 09:23, ngày 2 tháng 3 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɔr.ən/
Tính từ
foreign (so sánh hơn more foreign, so sánh nhất most foreign) /ˈfɔr.ən/
- (Thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc.
- Xa lạ; ngoài, không thuộc về.
- this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề
- (Y học) Ngoài, lạ.
- a foreign body — vật lạ, vật ngoài
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) tiểu bang khác.
Tham khảo
- "foreign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)