Khác biệt giữa bản sửa đổi của “noi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: el:noi
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: tr:noi
Dòng 54: Dòng 54:
[[ru:noi]]
[[ru:noi]]
[[sv:noi]]
[[sv:noi]]
[[tr:noi]]
[[zh:noi]]
[[zh:noi]]

Phiên bản lúc 23:26, ngày 16 tháng 3 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /nɔj33/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

noi

  1. Đi theo.
    Noi đường thẳng mà đạp tới đó.
  2. Cg. Noi theo. Bắt chước.
    Noi gương anh hùng.

Tham khảo