Khác biệt giữa bản sửa đổi của “jabber”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:jabber
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ro
Dòng 25: Dòng 25:
[[en:jabber]]
[[en:jabber]]
[[io:jabber]]
[[io:jabber]]
[[ro:jabber]]
[[ru:jabber]]
[[ru:jabber]]
[[zh:jabber]]
[[zh:jabber]]

Phiên bản lúc 12:06, ngày 8 tháng 4 năm 2007

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈdʒæ.bɜː/

Danh từ

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Lời nói lúng búng.
  2. Lời nói liến thoắng không mạch lạc
  3. lời nói huyên thiên.

Động từ

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Nói lúng búng.
  2. Nói liến thoắng không mạch lạc
  3. nói huyên thiên.

Tham khảo