Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ba”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ts:ba
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: tr:ba
Dòng 138: Dòng 138:
[[sl:ba]]
[[sl:ba]]
[[st:ba]]
[[st:ba]]
[[tr:ba]]
[[ts:ba]]
[[ts:ba]]
[[vo:ba]]
[[vo:ba]]

Phiên bản lúc 15:24, ngày 12 tháng 4 năm 2007

Xem BA

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ɓɐː33/
Hà Nội, Việt Nam (nam giới)

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Số từ

ba

  1. Số sau hai và trước bốn

Dịch

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)