Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 138:
Dòng 138:
[[sl:ba]]
[[sl:ba]]
[[st:ba]]
[[st:ba]]
[[tr:ba]]
[[ts:ba]]
[[ts:ba]]
[[vo:ba]]
[[vo:ba]]
Phiên bản lúc 15:24, ngày 12 tháng 4 năm 2007
Xem BA
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội, Việt Nam (nam giới)
Các chữ Hán có phiên âm thành “ba”
鈀 : bả , ba
番 : phan , phiên , bà , ba
笆 : ba
萉 : phỉ , ba , phì
軬 : ba , bổn
粑 : ba
嶓 : ba
䶕 : ba
耙 : bà , bá , ba
皤 : bà , ba
吧 : ba
嘪 : ba
芭 : ba
爬 : bà , ba
钯 : bả , ba
爸 : bả , bà , bá , ba
派 : ba , phái
𧵅 : ba
㕷 : ba
菠 : ba
靶 : bá , ba
筢 : ba
蚆 : xích , ba
跛 : phả , bả , bí , ba
豝 : ba
灞 : bá , ba
僠 : ba
波 : ba
碆 : ba
葩 : ba
啪 : phách , bá , ba
羓 : ba
啵 : ba
巴 : ba
杷 : bà , bá , ba
㕶 : mặc , ba
疤 : ba
Phồn thể
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鈀 : ba
𧤭 : ba
碆 : ba
䈈 : ba
把 : bửa , vỡ , vỗ , vả , bá , bã , trả , bạ , bả , bẻ , bỡ , ba , sấp , vá , vã , bõi , lả , bữa
: ba
粑 : bã , bả , ba , bà
嶓 : ba
皤 : ba , bà
吧 : ba , bơ , vài , và , vừa
笆 : ba
播 : vớ , vả , bá , bạ , bả , bợ , bứ , bớ , ba , phăng , vá
爬 : ba , bà , bò
钯 : ba
芭 : ba , bơ
爸 : bá , bả , ba
灞 : bá , ba
筢 : ba
蚆 : ba
豝 : ba
疤 : ba
菠 : ba
波 : bể , ba , phá , pha
𠀧 : ba , bơ
葩 : hoa , ba , pha
羓 : ba
: ba
啵 : ba
巴 : ba , bơ , bư , va , bưa
杷 : bá , bẻ , ba , bà
Số từ
ba
Số sau hai và trước bốn
Dịch
Tham khảo
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey , đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết )