Khác biệt giữa bản sửa đổi của “voice”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: el:voice |
|||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
[[ar:voice]] |
[[ar:voice]] |
||
[[el:voice]] |
|||
[[en:voice]] |
[[en:voice]] |
||
[[fa:voice]] |
[[fa:voice]] |
Phiên bản lúc 11:10, ngày 26 tháng 4 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈvɔɪs/
Danh từ
voice /ˈvɔɪs/
- Tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- in a loud voice — nói to
- in a low voice — nói khẽ
- a sweet voice — giọng êm ái
- to lift up one's voice — lên tiếng, cất tiếng nói
- to raise one's voice — cất cao tiếng, nói to lên
- the voice of conscience — tiếng nói (gọi) của lương tâm
- Ý kiến
- lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu.
- to have a voice in the matter — có tiếng nói về vấn đề đó
- with one voice — đồng thanh, nhất trí
- to listen to the voice of a friend — nghe lời bạn
- (Ngôn ngữ học) Âm kêu.
- (Ngôn ngữ học) Dạng.
- passive voice — dạng bị động
Động từ
voice ngoại động từ /ˈvɔɪs/
- Bày tỏ, nói lên.
- to voice the feelings of the crowd — nói lên cảm nghĩ của quần chúng
- (Ngôn ngữ học) Phát thành âm kêu.
- to voice a consonant — phát một phụ âm thành âm kêu
Tham khảo
- "voice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)