Khác biệt giữa bản sửa đổi của “voice”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ar:voice, tr:voice
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: el:voice
Dòng 35: Dòng 35:


[[ar:voice]]
[[ar:voice]]
[[el:voice]]
[[en:voice]]
[[en:voice]]
[[fa:voice]]
[[fa:voice]]

Phiên bản lúc 11:10, ngày 26 tháng 4 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈvɔɪs/

Danh từ

voice /ˈvɔɪs/

  1. Tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    in a loud voice — nói to
    in a low voice — nói khẽ
    a sweet voice — giọng êm ái
    to lift up one's voice — lên tiếng, cất tiếng nói
    to raise one's voice — cất cao tiếng, nói to lên
    the voice of conscience — tiếng nói (gọi) của lương tâm
  2. Ý kiến
  3. lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu.
    to have a voice in the matter — có tiếng nói về vấn đề đó
    with one voice — đồng thanh, nhất trí
    to listen to the voice of a friend — nghe lời bạn
  4. (Ngôn ngữ học) Âm kêu.
  5. (Ngôn ngữ học) Dạng.
    passive voice — dạng bị động

Động từ

voice ngoại động từ /ˈvɔɪs/

  1. Bày tỏ, nói lên.
    to voice the feelings of the crowd — nói lên cảm nghĩ của quần chúng
  2. (Ngôn ngữ học) Phát thành âm kêu.
    to voice a consonant — phát một phụ âm thành âm kêu

Tham khảo