Khác biệt giữa bản sửa đổi của “authenticité”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-fra-}} |
{{-fra-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ɔ.tɑ̃.ti.si.te/}} |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
Phiên bản lúc 22:26, ngày 30 tháng 4 năm 2007
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
authenticité /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/ |
authenticité /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/ |
authenticité gc /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
- Tính xác thực, tính đích thực.
- Authenticité d’un fait — tính xác thực của một sự việc
- Tính chính thức.
Tham khảo
- "authenticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)