Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ar:tin |
n robot Ajoute: id:tin |
||
Dòng 72: | Dòng 72: | ||
[[hu:tin]] |
[[hu:tin]] |
||
[[hy:tin]] |
[[hy:tin]] |
||
[[id:tin]] |
|||
[[io:tin]] |
[[io:tin]] |
||
[[is:tin]] |
[[is:tin]] |
Phiên bản lúc 01:06, ngày 1 tháng 5 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /tɪn/
Anh | [tɪn] |
Danh từ
tin
- thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
- hộp
Tiếng Hà Lan
Danh từ
- tin gt – thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /tin33/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Động từ
Dịch
Danh từ
Dịch
- Tiếng Nga: новости gđ số nhiều (nóvosti)
- Tiếng Pháp: nouvelle gc