Khác biệt giữa bản sửa đổi của “buy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: zh-min-nan:buy
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-eng-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈbɑɪ/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈbɑɪ/}}
{{pron-audio
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->

Phiên bản lúc 16:51, ngày 1 tháng 5 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Động từ

buy (bất qui tắc) ngoại động từ bought /ˈbɑɪ/

  1. Mua.
  2. (Nghĩa bóng) Trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó).
  3. Mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai).

Thành ngữ

Danh từ

buy /ˈbɑɪ/

  1. (Thông tục) .
  2. Sự mua.
  3. Vật mua.
    a good buy — món hời

Tham khảo