Khác biệt giữa bản sửa đổi của “noi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: en, fr, hu, io, it, ko, nl, pl, ro, sv, zh
Dòng 31: Dòng 31:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[en:noi]]
[[fr:noi]]
[[hu:noi]]
[[io:noi]]
[[it:noi]]
[[ko:noi]]
[[nl:noi]]
[[pl:noi]]
[[ro:noi]]
[[sv:noi]]
[[zh:noi]]

Phiên bản lúc 11:55, ngày 8 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /nɔj33/

Từ tương tự

Động từ

noi

  1. Đi theo.
    Noi đường thẳng mà đạp tới đó.
  2. Cg. Noi theo. Bắt chước.
    Noi gương anh hùng.

Tham khảo