Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ruộng đất”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Dòng 14: Dòng 14:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[fr:ruộng đất]]

Phiên bản lúc 17:21, ngày 11 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zuɜ̰ŋ31 ɗɜt35/

Danh từ

ruộng đất

  1. Đất trồng trọt nói chung.
    Vấn đề ruộng đất.
    Chia ruộng đất cho nông dân.

Tham khảo