Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sụt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Dòng 19: Dòng 19:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:sụt]]

Phiên bản lúc 01:26, ngày 16 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /sṵt31/

Từ tương tự

Động từ

sụt

  1. Sa xuống.
    Chống hầm cho chắc kẻo sụt.
  2. Giảm xuống.
    Giá hàng sụt.

Tham khảo