Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fracturer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:fracturer
Dòng 15: Dòng 15:
[[fr:fracturer]]
[[fr:fracturer]]
[[id:fracturer]]
[[id:fracturer]]
[[io:fracturer]]
[[zh:fracturer]]
[[zh:fracturer]]

Phiên bản lúc 23:31, ngày 7 tháng 5 năm 2007

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁak.ty.ʁe/

Động từ

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo