Khác biệt giữa bản sửa đổi của “liễn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|l|i|ễ|n}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|i|ễ|n}}/}}


{{-hanviet-}}
{{-hanviet-}}

Phiên bản lúc 16:21, ngày 8 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /lḭɜn35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

liễn

  1. Đồ đựng thức ăn bằng sành, sứ, miệng tròn, rộng, có nắp đậy. Liễn cơm.
  2. Dải vải hoặc giấy, hoặc tấm gỗ dài dùng từng đôi một để viết, khắc câu đối treo song song với nhau. Đi mừng đôi liễn.

Tham khảo