Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lén”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:lén
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|l|é|n}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|é|n}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 20:00, ngày 8 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

lén

  1. I p. (Làm việc gì) một cách bí mật sao cho những người khác không thấy, không biết. Lén đi một mình. Đánh lén. Bắn lén sau lưng.

Động từ

lén

  1. (Ph.; id.) . Lẻn.

Dịch

Tham khảo