Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mince”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: tr:mince |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-eng-}} |
{{-eng-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈmɪnts/}} |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
{{-fra-}} |
{{-fra-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/mɛ̃s/}} |
||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
Phiên bản lúc 05:43, ngày 9 tháng 5 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɪnts/
Danh từ
mince /ˈmɪnts/
Động từ
mince ngoại động từ /ˈmɪnts/
Động từ
mince nội động từ /ˈmɪnts/
Thành ngữ
Tham khảo
- "mince", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɛ̃s/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mince /mɛ̃s/ |
minces /mɛ̃s/ |
Giống cái | mince /mɛ̃s/ |
minces /mɛ̃s/ |
mince /mɛ̃s/
- Mỏng.
- Etoffe mince — vải mỏng
- Mảnh, mảnh khảnh.
- Mince filet d’eau — tia nước mảnh
- Fillette mince — thiếu nữ mảnh khảnh
- Ít ỏi, xoàng.
- Revenu mince — thu nhập xoàng
Trái nghĩa
Phó từ
mince
Thán từ
mince /mɛ̃s/
Tham khảo
- "mince", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)