Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngoái”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:ngoái
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|g|o|á|i}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|n|g|o|á|i}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 03:45, ngày 10 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ŋwɐːj35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngoái

  1. Cg. Ngoái cổ. Quay cổ lại.
    Ngoái lại xem ai đi đằng sau.

Tham khảo