Khác biệt giữa bản sửa đổi của “original”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ca:original, tr:original
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-eng-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/}}


{{-adj-}}
{{-adj-}}
Dòng 23: Dòng 23:
{{-fra-}}
{{-fra-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ɔ.ʁi.ʒi.nal/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ɔ.ʁi.ʒi.nal/}}


{{-adj-}}
{{-adj-}}

Phiên bản lúc 22:33, ngày 10 tháng 5 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/

Tính từ

original /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên.
  2. (Thuộc) Nguyên bản chính.
    where is the original picture? — bức ảnh chính ở đâu?
  3. Độc đáo.
    original remark — lời nhận xét độc đáo

Danh từ

original /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/

  1. Nguyên bản.
    to read Dickens in the original — đọc những nguyên bản của Đích-ken
  2. Người độc đáo
  3. người lập dị.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.nal/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực original
/ɔ.ʁi.ʒi.nal/
originaux
/ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/
Giống cái originale
/ɔ.ʁi.ʒi.nal/
originales
/ɔ.ʁi.ʒi.nal/

original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/

  1. (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguyên bản.
    Texte original — bản gốc
  2. Độc đáo.
    Pensée originale — tư tưởng độc đáo
  3. Kỳ quặc.
    Caractère original — tính khí kỳ quặc

Trái nghĩa

Danh từ

Số ít Số nhiều
original
/ɔ.ʁi.ʒi.nal/
originaux
/ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/

original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/

  1. Người kỳ quặc.
  2. Bản gốc, nguyên bản.
    Copie conforme à l’original — bản sao đúng bản gốc
  3. Mẫu thật.
    Portrait qui ressemble à l’original — bức chân dung giống mẫu thật

Trái nghĩa

Tham khảo