Khác biệt giữa bản sửa đổi của “biển”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
 
n c -> m & f
Dòng 12: Dòng 12:
{|
{|
:*{{en}}: [[sea]] (1), [[signboard]] (2)
:*{{en}}: [[sea]] (1), [[signboard]] (2)
:*{{nl}}: [[zee]] {{c}} (1), [[plakkaat]] {{n}} (2)
:*{{nl}}: [[zee]] {{m}} và {{f}} (1), [[plakkaat]] {{n}} (2)
|}
|}
| width=1% |
| width=1% |

Phiên bản lúc 08:19, ngày 30 tháng 7 năm 2005

Tiếng Việt

Danh từ

biển

  1. lượng nước mặn nối được với biển khác hoặc với đại dương
  2. đồ vật bẹt với cái gì đó viết hoặc vẽ được

Tiếng Rendille

  1. đại dương, hồ

Dịch