Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ordinaire”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 21:55, ngày 16 tháng 7 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ɔʁ.di.nɛʁ/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
ordinaires /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
Giống cái | ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
ordinaires /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/
- Thường, thông thường, bình thường.
- Jour ordinaire — ngày thường
- Langage ordinaire — ngôn ngữ thông thường
- Tầm thường.
- Homme ordinaire — người tầm thường
- évêque ordinaire — giám mục địa phận
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
ordinaires /ɔʁ.di.nɛʁ/ |
ordinaire gđ /ɔʁ.di.nɛʁ/
- Cái thông thường, cái bình thường.
- Sortir de l’ordinaire — khác thường
- Món ăn hằng ngày.
- Un bon ordinaire — món ăn hằng ngày ngon
- (Quân sự) Nhóm quân nhân chung bếp ăn.
- Giám mục địa phận.
- à l’ordinaire; comme à l’ordinaire — theo thường lệ
- d’ordinaire — thường thường
- ordinaire de la messe — kinh thường kỳ (không thay đổi theo buổi lễ)
Tham khảo
- "ordinaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)