Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sobre”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: es:sobre |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-fra-}} |
{{-fra-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/sɔbʁ/}} |
||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
Phiên bản lúc 07:31, ngày 14 tháng 5 năm 2007
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɔbʁ/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sobre /sɔbʁ/ |
sobres /sɔbʁ/ |
Giống cái | sobre /sɔbʁ/ |
sobres /sɔbʁ/ |
sobre /sɔbʁ/
- Có tiết độ, điều độ.
- Homme sobre — người có tiết độ
- Vie sobre — cuộc sống điều độ
- Thanh cảnh, đạm bạc.
- Sobre dans le manger — ăn đạm bạc
- Repas sobre — bữa ăn đạm bạc
- Dè dặt.
- Sobre en paroles — nói dè dặt
- sobre de louanges — khen dè dặt
- Giản dị; nhã.
- Un décor sobre — trang trí nhã
- Style sobre — lời văn giản dị
Trái nghĩa
Tham khảo
- "sobre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)