Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sói”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|s|ó|i}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
{{-nôm-}} |
Phiên bản lúc 03:17, ngày 15 tháng 5 năm 2007
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /sɔj35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
sói
- Chó sói nói tắt.
- Đuổi hùm cửa trước rước sói cửa sau (Trường Chinh)
- (Thực vật học) Loài cây nhỏ có hoa gồm những nhánh nhỏ trên có những hột khi chín thì trắng như hạt gạo nếp, mùi thơm ngát.
- Hoa hoè hoa sói. (tục ngữ)
Dịch
Tham khảo
- "sói", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)