Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thousand”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: pl:thousand
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 3: Dòng 3:


{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈθɑʊ.zᵊnd/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈθɑʊ.zᵊnd/}}


{{-adj-}}
{{-adj-}}

Phiên bản lúc 15:23, ngày 15 tháng 5 năm 2007

Tiếng Anh

Tập tin:Thousand.gif
thousand

Cách phát âm

  • IPA: /ˈθɑʊ.zᵊnd/

Tính từ

thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/

  1. Nghìn.

Danh từ

thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/

  1. Số một nghìn, một nghìn.
  2. Rất nhiều, hàng nghìn.
    thousands of people — hàng nghìn người
    a thousand thanks — cảm ơn rất nhiều
    a thousand pardons (apologies) — xin lỗi rất nhiều

Thành ngữ

Tham khảo