Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tường”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|ư|ờ|n|g}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|ư|ờ|n|g}}/}}


{{-hanviet-}}
{{-hanviet-}}

Phiên bản lúc 16:54, ngày 16 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /tɨɜŋ21/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

tường

  1. Bộ phận xây bằng gạch, đá, vữa để chống đỡ sàn gácmái, hoặc để ngăn cách.

Động từ

tường

  1. (Vch.; id.) . Biết , hiểu . Chưa tường thực hư. Hỏi cho tường gốc ngọn.

Tham khảo