Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vò”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|v|ò}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|v|ò}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 08:44, ngày 19 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. Thứ lớn.
    Một con lợn béo, một rượu tăm. (cd.) .
    đựng muối khô thì trời còn nắng. (tục ngữ)

Tính từ

  1. Đphg .
    Khoai bị .

Động từ

  1. Lấy tay hoặc chân làm cho nhàu cho nát, cho rối.
    đầu.
    lúa.
    giấy.
    quần áo.
    Rối như tơ . (tục ngữ)

Dịch

Tham khảo