Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yếu tố”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|y|ế|u}} {{VieIPA|t|ố}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|y|ế|u}} {{VieIPA|t|ố}}/}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}

Phiên bản lúc 22:38, ngày 19 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /iɜw35 to35/

Danh từ

yếu tố

  1. Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng. Yếu tố cấu tạo từ. Yếu tố tinh thần.
  2. Như nhân tố. Con ngườiyếu tố quyết định.

Dịch

Tham khảo