Khác biệt giữa bản sửa đổi của “jabber”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy
Dòng 8: Dòng 8:
'''jabber''' {{IPA|/ˈdʒæ.bɜː/}}
'''jabber''' {{IPA|/ˈdʒæ.bɜː/}}
# [[lời nói|Lời nói]] [[lúng búng]].
# [[lời nói|Lời nói]] [[lúng búng]].
# [[lời nói|Lời nói]] [[liến thoắng]] [[không]] [[mạch lạc]]
# [[lời nói|Lời nói]] [[liến thoắng]] [[không]] [[mạch lạc]]; [[lời nói]] [[huyên thiên]].
# [[lời nói]] [[huyên thiên]].


{{-verb-}}
{{-verb-}}
'''jabber''' {{IPA|/ˈdʒæ.bɜː/}}
'''jabber''' {{IPA|/ˈdʒæ.bɜː/}}
# [[nói|Nói]] [[lúng búng]].
# [[nói|Nói]] [[lúng búng]].
# [[nói|Nói]] [[liến thoắng]] [[không]] [[mạch lạc]]
# [[nói|Nói]] [[liến thoắng]] [[không]] [[mạch lạc]]; [[nói]] [[huyên thiên]].
# [[nói]] [[huyên thiên]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 03:58, ngày 7 tháng 6 năm 2007

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒæ.bɜː/

Danh từ

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Lời nói lúng búng.
  2. Lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên.

Động từ

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Nói lúng búng.
  2. Nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên.

Tham khảo