Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sole”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
|||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
#: ''the '''sole''' representative'' — người đại diện duy nhất |
#: ''the '''sole''' representative'' — người đại diện duy nhất |
||
#: ''his '''sole''' reason is this'' — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này |
#: ''his '''sole''' reason is this'' — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này |
||
# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} Một [[mình]] |
# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} Một [[mình]]; [[cô độc]], [[cô đơn]]. |
||
# [[cô độc]], [[cô đơn]]. |
|||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 01:44, ngày 8 tháng 6 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsoʊl/
Danh từ
sole /ˈsoʊl/
Động từ
sole ngoại động từ /ˈsoʊl/
- Đóng đế (giày).
Tính từ
sole /ˈsoʊl/
- Duy nhất, độc nhất.
- the sole representative — người đại diện duy nhất
- his sole reason is this — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Một mình; cô độc, cô đơn.
Tham khảo
- "sole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)