Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sole”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy
Dòng 19: Dòng 19:
#: ''the '''sole''' representative'' — người đại diện duy nhất
#: ''the '''sole''' representative'' — người đại diện duy nhất
#: ''his '''sole''' reason is this'' — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
#: ''his '''sole''' reason is this'' — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} Một [[mình]]
# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} Một [[mình]]; [[cô độc]], [[cô đơn]].
# [[cô độc]], [[cô đơn]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 01:44, ngày 8 tháng 6 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

sole /ˈsoʊl/

  1. (Động vật học) Cá bơn.
  2. Bàn chân.
  3. Đế giày.
  4. Nền, bệ, đế.

Động từ

sole ngoại động từ /ˈsoʊl/

  1. Đóng đế (giày).

Tính từ

sole /ˈsoʊl/

  1. Duy nhất, độc nhất.
    the sole representative — người đại diện duy nhất
    his sole reason is this — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Một mình; cô độc, cô đơn.

Tham khảo