Khác biệt giữa bản sửa đổi của “prisoner”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
|||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''prisoner''' {{IPA|/ˈprɪz.nɜː/}} |
'''prisoner''' {{IPA|/ˈprɪz.nɜː/}} |
||
# [[người|Người]] bị [[giam giữ]], [[người]] [[tù]] |
# [[người|Người]] bị [[giam giữ]], [[người]] [[tù]]; [[con]] [[vật]] bị [[nhốt]]. |
||
# [[con]] [[vật]] bị [[nhốt]]. |
|||
#: ''political '''prisoner'''; state '''prisoner''' of state'' — tù chính trị |
#: ''political '''prisoner'''; state '''prisoner''' of state'' — tù chính trị |
||
#: ''to take someone '''prisoner''''' — bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh |
#: ''to take someone '''prisoner''''' — bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh |
Phiên bản lúc 23:12, ngày 8 tháng 6 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɪz.nɜː/
Danh từ
prisoner /ˈprɪz.nɜː/
- Người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt.
- political prisoner; state prisoner of state — tù chính trị
- to take someone prisoner — bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
- prisoner at the bar — tù phạm bị đem ra xét xử
- he is a prisoner to his chair — nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
- a fever kept me a prisoner in my bed — cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
- Tù binh ((cũng) prisoner of war).
Thành ngữ
- prisoners' bars (base): Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con).
- to make a woman's hand a prisoner: Được một người đàn bà hứa lấy.
Tham khảo
- "prisoner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)