Khác biệt giữa bản sửa đổi của “classique”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n robot Ajoute: de |
||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
||
[[de:classique]] |
|||
[[et:classique]] |
[[et:classique]] |
||
[[fr:classique]] |
[[fr:classique]] |
Phiên bản lúc 06:44, ngày 17 tháng 7 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /kla.sik/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | classique /kla.sik/ |
classiques /kla.sik/ |
Giống cái | classique /kla.sik/ |
classiques /kla.sik/ |
classique /kla.sik/
- Dùng trong lớp học, giáo khoa.
- Livre classique — sách giáo khoa
- Cổ điển.
- Ouvrage devenu classique — tác phẩm trở thành cổ điển
Trái nghĩa
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
classique /kla.sik/ |
classiques /kla.sik/ |
classique gđ /kla.sik/
Tham khảo
- "classique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)