Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ưu tú”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8: Dòng 8:
#: ''Ở công ty này, cô Sang là nhân viên '''ưu tú''' đối với cả ông chủ lẫn đa số những khách hàng.''
#: ''Ở công ty này, cô Sang là nhân viên '''ưu tú''' đối với cả ông chủ lẫn đa số những khách hàng.''


{{-syn-}}
{{-usage-}}
Tính từ này dùng kèm với danh từ chỉ [[người]], [[nhân vật]].


{{-trans-}}
{{-trans-}}

Phiên bản lúc 02:21, ngày 16 tháng 6 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ɨw33 tu35/

Tính từ

ưu tú

  1. giỏi, xuất sắc, giỏi nhất
    Ở công ty này, cô Sang là nhân viên ưu tú đối với cả ông chủ lẫn đa số những khách hàng.

Ghi chú sử dụng

Tính từ này dùng kèm với danh từ chỉ người, nhân vật.

Dịch